Trang

19/03/2013

ĐÃ CÓ 7.800 NGƯỜI KÝ TÊN VÀO TUYÊN BỚ CÔNG DÂN TỰ DO

Lời Tuyên Bố của các Công Dân Tự Do





 





 
7800 chữ ký. Cập nhật 17h15, 18.03.2013

Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố:

1. Chúng tôi không chỉ muốn bỏ Điều 4 trong Hiến pháp hiện hành, mà chúng tôi muốn tổ chức một Hội nghị lập hiến, lập một Hiến pháp mới thực sự là ý chí của toàn dân Việt Nam, không phải là ý chí của đảng cộng sản như Hiến pháp hiện hành.

2. Chúng tôi ủng hộ đa nguyên, đa đảng, ủng hộ các đảng cạnh tranh lành mạnh vì tự do, dân chủ, vì hòa bình, tiến bộ của dân tộc Việt Nam, không một đảng nào, lấy bất cứ tư cách gì để thao túng, toàn trị đất nước.



3. Chúng tôi không chỉ ủng hộ xây dựng một chính thể tam quyền phân lập mà còn muốn một chính thể phân quyền theo chiều dọc, tức là tăng tính tự trị cho các địa phương, xây dựng chính quyền địa phương mạnh, xóa bỏ các tập đoàn quốc gia, các đoàn thể quốc gia tiêu tốn ngân sách, tham nhũng của cải của nhân dân, phá hoại niềm tin, ý chí và tinh thần đoàn kết dân tộc.

4. Chúng tôi ủng hộ phi chính trị hóa quân đội. Quân đội là để bảo vệ nhân dân, bảo vệ tổ quốc, bảo vệ cương vực, lãnh thổ không phải bảo vệ bất cứ một đảng phái nào.

5. Chúng tôi khẳng định mình có quyền tuyên bố như trên và tất cả những người Việt Nam khác đều có quyền tuyên bố như thế. Chúng tôi khẳng định, mình đang thực hiện quyền cơ bản của con người là tự do ngôn luận, tự do tư tưởng; quyền này mỗi người sinh ra đã tự nhiên có, nó được nhân dân Việt Nam thừa nhận và tôn trọng; quyền này không phải do đảng cộng sản ban cho, nên đảng cộng sản không có quyền tước đoạt hay phán xét nó. Vì thế, chúng tôi có thể xem những lời phán xét nào nếu có hướng đến chúng tôi là một sự phỉ báng chúng tôi. Và chúng tôi cho rằng, những người nào chống lại các quyền trên là phản động, là đi ngược lại với lợi ích của nhân dân, dân tộc, đi ngược lại xu hướng tiến bộ của nhân loại.

Xin hãy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên tiếng nói bằng cách đăng ký tham gia ký tên theo địa chỉ email: tuyenbocongdantudo@gmail.com

Ngày 28 tháng 2, 2013
7001. Nguyễn Trí Dũng, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7002. Dương Thị Tân, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7003. Bà Nguyễn Thị Lợi 77 tuổi (mẹ của Phạm Thanh Nghiên), P. Đông Hải, Hải An, Hải Phòng
7004. Hoàng Tùng - Kỹ thuật viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7005. Đỗ Duy Khánh, Quận Gò Vấp, Sài Gòn

7006. Trương Quốc Dũng - Kỹ sư, Quận 4, Sài Gòn
7007. Hồ Chí Tâm - Y sỹ, Quận 4, Sài Gòn
7008. Nguyễn Thị Thơ - Doanh nhân, Quận 4, Sài Gòn
7009. Nguyễn Thanh Thuỷ - Nhân viên marketing, Quận Đống Đa, Hà Nội
7010. Huỳnh Tấn Phúc - Kỹ sư xây dựng, Quận 12, Sài Gòn
7012. Nguyễn Khánh - Nông Dân, Phù Cát, Bình Định
7013. Nguyễn Thái Hòa - Ngư Dân, Quy Nhơn, Bình Định
7014. Lê Văn Lộc, Quận 4, Sài Gòn
7015. Châu Vân Trường - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
7016. Nguyễn Ngọc Thọ - Hòa Cường, Q Hải Châu, Đà Nẵng
7017. Thu Sương Nguyễn, Calgary, Canada
7018. Phước Lê, Calgary, Canada
7019. Son Ta, Montreal, Canada
7020. Vo Viet - Học sinh, Sydney, Australia
7021. Danny Le - Kỹ sư, Sydney, Australia
7022. Francois Nguyen - Cựu sỹ quan, Strasbourg, France
7023. Nguyen Thai Son, Rotenturm an der Pinka, Australia
7024. Hoang Tien Hinh,Los Angeles, California, USA
7025. Bùi Thị Oanh Yến, West Pratt St Baltimore, MD 21223, USA
7026. Trần Thanh Nhật, W. Lombard St Baltimore, MD 21223, USA
7027. Nguyễn Văn Út , S Gilmor St Baltimore, MD 21223, USA
7028. Đỗ Ngọc Thi An, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7029. Lê Ngọc Hân Mi , Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7030. Nguyễn Tuấn, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7031. Nguyễn Hiếu Quân, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7032. Nguyen Beba, Rotenturm an der Pinka, Australia
7033. Anthony Nguyen Thi Phuong Thao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7034. Đỗ Anh, New Jersey, USA
7035. Nguyễn Đức Tuấn - Làm việc tại Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7036. Nguyen Thai Bao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7037. Huỳnh Công Tự, San Diego, USA
7038. Huỳnh Công Minh, San Diego, USA
7039. Huỳnh Hồng Hạnh, San Diego, USA
7040. Huỳnh Elizabeth, San Diego, USA
7041. Huỳnh Michael, San Diego, USA
7042. Huỳnh Kristine, San Diego, USA
7043. Hồ Kim Ngân, Đài Bắc, Đài Loan
7044. Nguyễn Thị Vân, Nuernberg, Germany
7045. Hồ Đình Tuấn, Nuernberg, Germany
7046. Mary Day Le, Mass, USA
7047. Nguyễn Ngọc Để - Cựu sỹ quan, D Garden Grove,CA92840, USA
7048. Tân Hồng Diệp - Giáo sư, Garden Grove, CA:92840, USA
7049. Nguyễn Duy Điển - Cự sĩ quan, Santa Ana, CA 92703, USA
7050. Bình Nguyễn - Nhân viên, San Diego, California, USA
7051. Trần Thị Mỹ Nhật, Pennsylvania, USA
7052. Nguyễn Minh Hoàn - Sinh viên Master, Paris, France
7053. Hoang Diep - Chuyên viên tư vấn, Sydney, Australia
7054. Chinh Budach, O Charlotte, NC, USA
7055. Hang Bahler, Sydney, Australia
7056. Ty Cai, Houston, Texas, USA
7057. Dien Cai, Sydney, Australia
7058. Yen Kapitan – Munster, Indiana, USA
7059. Carol beaulieu, Bartlett, Illinois, USA
7060. James Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7061. Dong Cac Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7062. Patrick Vo, Dallas, Texas, USA
7063. Dennis Vo, Dallas, Texas, USA
7064. Bang Cao, Houston, Texas, USA
7065. Lily Nguyen, Houston, Texas, USA
7066. Jenny Nguyen, Houston, Texas, USA
7067. Stephanie Nguyen, Houston, Texas, USA
7068. Quynh Luong, Houston, Texas, USA
7069. Ba Hoang, Austin, Texas, USA
7070. Lan Le, Houston, Texas, USA
7071. Quyen Do, Houston, Texas, USA
7072. Nguyen Gail, Houston, Texas, USA
7073. Le Thi Thu Cuc, Houston, Texas, USA
7074. Nam Pham, Virginia, USA
7075. Steven Le Tri, Kỹ sư, California, USA
7076. Emily Nguyen, Alberta, Canada
7077. Chau Tina Thao Mai, Frankfurt, Germany
7078. Chau Nina Thanh Mai, Frankfurt, Germany
7079. Duong Chau Thi Nga, Frankfurt, Germany
7080. Nguyễn Tất Phương, Polonius st Campbelltown, Australia
7081. Trinh Thị Mẫn, Polonius st Campbelltown, Australia
7082. Berny Nguyễn, Polonius st Campbelltown, Australia
7083. Ane Nguyễn , Polonius st Campbelltown, Australia
7084. Vu Hong Phuc - Phục vụ nhà hàng, Vic 3021. Australia
7085. Vũ Giang, Orange County, California, USA
7086. Vũ Đức Huy - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7087. Lê Văn Luyến - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7088. Trần Thế Vinh - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7089. Cao Văn Ẩn - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7090. Nguyễn Duy Hấn - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7091. Võ Thành Long - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7092. Nguyễn Hửu Mến - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7093. Nguyễn Bái - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7094. Nguyễn Đức Vịnh - Nông dân/ Cựu Trung Tá, Đức Phổ Quãng Ngãi
7095. Trần Hoài Bảo - Nông dân/ Cựu Thiếu Tá, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7096. Lê Văn Dung - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7097. Lê Thành Triết – Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7098. Bùi Tến Mạnh - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7099. Nguyễn Văn Bàng - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7100. Nguyễn Ngọc Minh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

7101. Trần Minh, Quận 1, Sài Gòn
7102. Phan Kim Oanh, Quận Tân Bình, Sài Gòn
7103. Đặng Hoàng Minh - Lái xe, Quận 3, Sài Gòn
7104. Nguyễn Quang Trung - IT, Vinh, Nghệ An
7105. Vũ Quang Đạt, Trảng Bom, Đồng Nai
7106. Nguyễn Thị Quyên, Trảng Bom, Đồng Nai
7107. Vũ Hồng Ân, Trảng Bom, Đồng Nai
7108. Nguyễn Văn Rau - Cựu chiến binh, Tân Phú , Sài Gòn
7109. Nguyên Khởi Thông - Hiệp Hòa, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận
7110. Pham Le Dinh Khiem, Phường 4, Quận 3, Sài Gòn
7111. Tôn Thất Thuật - Kỹ sư, Tân Phú, Sài Gòn
7112. Chung Văn Thắng - Tài xế, Tân Phú, Sài Gòn
7113. Vũ Hồng An, Trảng Bom, Đồng Nai
7114. Nguyễn Văn Hon - Hưu trí, Tân Phú, Sài Gòn
7115. Nguyễn Văn Nết - Cựu chiến binh, Tân Phú, Sài Gòn
7116. Nguyễn Thái Dương - Học sinh, Tân Phú, Sài Gòn
7117. Nguyễn Hoang Thụy Kha - Học sinh, Tân Phú, Sài Gòn
7118. Tôn Thất Nhật - Sinh viên, Tân Phú, Sài Gòn
7119. Tôn Kim Ngân - Sinh viên, Tân Phú, Sài Gòn
7120. Phan Xuân Trung - Quận 4, Sài Gòn
7121. Nguyễn Văn Sơn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng
7122. Hồ Thị Cải, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng
7123. Nguyễn Trung Trực - Nhà Giáo, QL5 Đông Khê, Hải Phòng
7124. Trần Thị Vàng - Sinh viên, QL10 Thụy Nguyên, Hải Phòng
7125. Nguyễn Chiến, Khu công nghiệp Nomura, Hải Phòng
7126. Nguyen Dinh Quang - Bác sỹ, Quận 11, Sài Gòn
7127. Nguyễn Hữu Phong - Nhân viên văn phòng, Quận 10, Sài Gòn
7128. Nguyễn Hải Nam, Thanh Hà, Hải Dương
7129. Hoàng Phạm Khánh Nhật - Du học sinh tại Australia, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7130. Nguyễn Bá Tín, Bán hàng, Quận 3, Sài Gòn
7131. Vo Ky Trung Houston, Texas, USA
7132. Ryan Luong - Bác sỹ Y Khoa, Minnesota, USA
7133. Dang Nguyen, Arlington, Texas 76014, USA
7134. Kim Dang Nguyen, California, USA
7135. Nguyễn Minh Đức, Lasan Taberd 1978, Lake Forest, CA, USA
7136. Dai Vo, San Jose, Ca, USA
7137. Lê Hải, Calgary, Alberta, Canada
7138. Ngà Nguyễn, Calgary, Alberta, Canada
7139. Danh Ke Tuong - Công nhâm, Hagenn, Germany
7140. Hung Nguyen, San Jose, CA, USA
7141. Lê Trung Ung, Martin Luther Straße 66, 64711 - Erbach, Germany
7142. Nguyễn Thiên - Kỹ Sư, Edmonds, Washington, USA
7143. Nguyễn Phước Hải - Sản xuất dây điện, Quận 6, Sài Gòn
7144. Nga Le Perth, Western Australia, Australia
7145. Nguyễn Đình Nam - Giáo sư, Paris, France
7146. Ngô Đăng Lâm - Nhân viên, Essen, Germany
7147. Nguyễn Linh, Nieuwegein, Hà Lan
7148. Bennyto, Cabramtta, New South Wales 2166, Australia
7149. Trinh Nguyễn - Kế toán, Sydney, Australia
7150. Lê Đính - Công nhân nhà máy, Sydney, New South Wales, Australia
7151. Phạm Thị Mỹ - Công nhân nhà máy, Sydney, New South Wales, Australia
7152. Che Thi Dang, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7153. Van Uy Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7154. John Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7155. Tam vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7156. Tu Vien Tuong, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7157. Thai Vu, Comanche Rd, Bossley Park New South Wales, Australia
7158. Le Ngoc Minh, Melbourne, Australia
7159. Nguyễn Ngọc Điệp, Bruges, Belgium, Germany
7160. Thinh Nguyen, Tampa, Florida, USA
7161. Thuy Pham, Tampa, Florida, USA
7162. Hung Ta, Electrical engineer, Canton, OH 44720, USA
7163. Elizabeth Ho - Công nhân, Canberra, Australia
7164. Minh Nguyen, Bloomington, Indiana, USA.
7165. Lam Nguyen Realtor, Santa Ana, CA 92703, USA
7166. Paul Phan Minh Trực Anna, Calgary, Alberta, Canada
7167. Phan Thụy Trinh Peter, Calgary, Alberta, Canada
7168. Phan Nguyên Trí, Calgary, Alberta, Canada
7169. Nguyễn Bích Hiền, Calgary, Alberta, Canada
7170. Phan Anh Quang Trường, Calgary, Alberta, Canada
7171. Nguyen Van Thua - Doanh nhân, Doetinchem, Netherland
7172. Vũ Văn Xương, Orange County, California, USA
7173. Thieu Dang, Houston, Texas, USA
7174. Quyen Tonnu, Houston, Texas, USA
7175. Huong Tran, Dallas, Texas, USA
7176. Thuy Vy Do, Anaheim, California, USA
7177. Thúy Ái Nguyễn - Kỹ sư, Manassas, Virginia, USA
7178. Lưu khuê Đồng, Thợ dệt, Martinsville, Virginia, USA
7179. Nguyễn Thiệu Thi - Hưu-trí, Virginia 24151, USA
7180. Nguyễn Thùy Anh - Văn phòng luật sư, Martinsville, Virginia, USA
7181. Nguyễn An Thái - Chuyên-viên Bảo hiểm, Richmond, Virginia, USA
7182. Lưu anh Nguyên, Thợ may, Martinsville, Virginia, USA
7183. Nguyen Thien Bang Chau - Sinh viên luật, Berlin, Germany
7184. Bùi Công Thành - Sinh viên luật, Berlin, Germany
7185. Lê Hà Chữ - Elizabeth, South Australia, Australia
7186. Trần Văn Hòa, Tp. Nha Trang, Nha Trang
7187. Nguyễn Văn Hùng - Thợ Hàn, Nha Trang, Khánh Hoà
7188. Thanh Vân - Thợ Sắt, Nha Trang, Khánh Hoà
7189. Văn Phúc - Thợ Hàn, Nha Trang, Khánh Hoà
7190. Thị Hải - Kinh Doanh, Nha Trang, Khánh Hoà
7191. Thị Kim Nhị - Nội Trợ, Nha Trang, Khánh Hoà
7192. Thị Phương The - Kinh Doanh, Nha Trang, Khánh Hoà
7193. Hồ Văn Quyết - Ngô Gia Tự, Lạng Sơn
7194. Nguyễn Cầu - Học sinh, Vĩnh Trai Lạng Sơn
7195. Nguyễn Thế Thuyết, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Lạng Sơn
7196. Phan Minh - Bảo vệ, Chợ Đông Kinh, Bà Triệu, Lạng Sơn
7197. Mai Ngọc Cảnh - Kỹ sư, Nguyễn Thái Học, Yên Bái
7198. Đỗ Hưng Giáo - Sinh viên, Yên Ninh, Yên Bái
7199. Trịnh Văn Phong, sinh viên Cao Đẳng Nông Lâm, Yên Bái
7200. Vũ Văn Huyên - Kỹ sư - xã Xuân Đỉnh, Huyện Từ Liêm, Hà Nội

7201. Nguyễn Đức Bình - Thương gia, Quận Tân Bình, Sài Gòn
7202. Lý Ngọc Bửu - Kỹ sư phần mềm, Quận 4, Sài Gòn
7203. Nguyễn Xuân Vũ - Kỹ sư công trình ngầm, Quận 3, Sài Gòn
7204. Lê Quý - Kiểm toán viên, Quận Tân Phú, Sài Gòn
7205. Đặng Văn Vinh - Tiến sĩ Toán/Giảng viên Đại học, Quận 10, Sài Gòn
7206. Phạm Đình Hải - Phóng viên, quận 8, Sài Gòn
7207. Lê Thị Kim Vân - Chủ doanh nghiệp, Quận 1, Sài Gòn
7208. Nguyễn Dũng - Tài xế taxi, Quận 12, Sài Gòn
7209. Đoàn Ngọc Phổ - Phiên dịch viên tiếng Trung, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7210. Nguyễn Đức Hiền, KS Cơ khí, Cầu Giấy, Hà Nội
7211. Hoàng Hà, Bù Gia Mập, Bình Phước
7212. Nguyễn Văn Thắng - Cư sĩ Phật Giáo Hào Hảo, Tri Tôn, An Giang
7213. Trần Thị Kim Liên, Quận 5, Sài Gòn
7214. Mạnh Hùng, Quận 12, Sài Gòn
7215. Hoàng Văn Hùng - Chuyên viên tư vấn kinh tế, Quận Tây Hồ, Hà Nội
7216. Phạm Văn Hoàng, Thợ sơn, Mỹ Đình, Hà Nội
7217. Lê Công Đâu - Sinh viên, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng
7218. Lê Văn Doanh - Sinh viên, Ngô Quyền, Hải Phòng
7219. Trần Công Lôi, Ngô Quyền, Hải Phòng
7220. Nguyễn Thị Ý, Phường Hoàng Văn Thụ, Phủ Lạng Thương, Bắc Giang
7221. Phan Thị Mỹ Hằng - Học sinh, Hòa Yên, Bắc Giang
7222. Trần Văn Chương, Học sinh, Bắc Giang
7223. Nguyễn Phú Tính, Nhà giáo, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
7224. Phạm Thị Ngọc - Sinh viên RMIT, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
7225. Phạm Văn Hoàng - Thợ sơn, Mỹ Đình, Hà Nội
7226. Dat Ngoc Nguyen, Sydney, Australia
7227. Jam Tuan-Tran villawood, Sydney, Australia
7228. Công Minh-Alan Tran, Villawood, Sydney, Australia
7229. Chính Thi Trần, Fairfield NSW, Australia
7230. Nguyen Van Qui, Tampania Ave, Tampa, Florida 33614, USA
7231. Nguyen Thi Nhu, Tampania Ave, Tampa, Florida 33614, USA
7232. Alexandra Tran, Paris, France
7233. Thắng Võ - Kỹ sư, London, United Kingdom
7234. Hòe Trịnh - Hưu trí, Raleigh, North Carolina, USA
7235. Phan Đông Bích - Kỹ sư, Sydney, Australia
7236. Phan Mỹ Duyên - Thông dịch viên, Sydney, Australia
7237. Tommy Pham - Giáo viên, Florida, USA
7238. Trần Ngọc Diệp, Hungtington Beach, USA
7239. Dương D Công, Ogden, Utah, USA
7240. Ba Tran, Berlin, Germany
7241. Trần Thị Thảo, Cabramatta, Sydney, Australia
7242. Trần Văn Minh, Cabramatta, Sydney, Australia
7243. Lý Vương, Cabramatta, Sydney, Australia
7244. Trần Thị Nủ, Cabramatta, Sydney, Australia
7245. Bay helen nguyen, Sydney, Australia
7246. Ha Thu Nguyen Villawood, Sydney, Australia
7247. Micheal John Le, Sydney, Australia
7248. Trâm Thu Tran, Sydney, Australia
7249. Thai john Pham, Sydney, Australia
7250. Nguyen Van Kham, Adelaide SA, Australia
7251. Hoang Anh Van, Floria, USA
7252. Trịnh Anh Tài, California, USA
7253. Le Anh, New Jersey, USA
7254. Hoang Pham, Denver, Colorado, USA
7255. Nguyen Dan, Richmond, Virginia, USA
7256. Lan Pham, San Francisco, CA, USA
7257. Binh Tran, Berlin, Germany
7258. Tuan Nguyen, Berlin, Germany
7259. Xuan Tran, Sydney, Australia
7260. Nguyen Anh Tuyet - Nội trợ, Sydney, Australia
7261. Hoang Phan - Công nhân, Sydney, Australia
7262. Trong Nguyen - Công nhân, Sydney, Australia
7263. Hong Pham, Dallas, Texas, USA
7264. Hoang Anh, Anaheim, California, USA
7265. Nguyen Tran, Berlin, Germany
7266. Thanh Le, Houtons, Texas, USA
7267. Hoang Vu, California, USA
7268. Phan Binh - Kỹ sư điện, Sandiego, California, USA
7269. Dan Tran, Las Vegas, Nevada, USA
7270. Toan Pham, New South Wales, Australia
7271. Truong Huong, Hannover, Germany
7272. Tuan Nguyen, San Francisco, CA, USA
7273. Lê Sơn, Pittsburgh, PA, USA
7274. Nguyễn Hữu Nghĩa - Hưu trí, Pensacola, florida USA
7275. Hoang Nguyen, Denver, Colorado, USA
7276. Le Thi Nguyen - Franklin, New Jersey, USA
7277. Doug Nguyen - Kỹ sư, Automotive, North York Plant, USA
7278. Chuan Van Ngo, Tampa, Florida, USA
7279. Le Van Dung, Katrineholm, Thụy Điển
7280. Paul Dang - Boston, Ma, USA
7281. Dung Nguyen - Calgary, Alberta, Canada
7282. Danny Nguyen, San Francisco, CA, USA
7283. Lê Quang Cu, Montreal, Canada
7284. Trần Văn Danh- Forest Park, Goergia, USA
7285. Hoàng Đình Thắng - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội
7286. Nguyễn Thị Mai, Trần Phú, Hà Giang
7287. Hồ Văn Tích, Hòa Lạc, Móng Cái
7288. Hồ Thị Lệ - Học sinh, Hòa Lạc, Móng Cái
7289. Trần Hoàng Cương - Nhà giáo nghỉ hưu, Hồng Bàng, Hải Phòng
7290. Nguyễn Văn Thanh, cựu đảng viên ĐCS VN, Đông Khê, Hải Phòng
7291. Nguyễn Thị Lan - Nhà giáo, Cổ Nhuế, Hà Nội
7292. Nguyễn Hội An - Sinh viên, Mỹ Đình, Hà Nội
7293. Nguyễn Thành Nhơn - Công nhân, Tân An, Long An
7294. Nguyễn Tấn Tuấn - Phường 3, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7295. Nguyễn Phượng Hồng - Kinh doanh, Lộc Ninh, Bình Phước
7296. Đinh Công Tộc, Hòa Khương, Hòa Vang, Tp. Hải Phòng
7297. Nguyễn Văn Dũng, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
7299. Chí Thành - Công nhân, Rạch Giá, Kiên Giang
7299. Le Nguyen Manh Bao - Kỹ sư, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
7300. Nguyễn Duy Nhân - Kỹ sư phần mềm, Cái Nước, Cà Mau

7301. Phan Thị Huyền - TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
7302. Nguyễn Văn Bách - Kinh doanh, Đông Anh, Hà Nội
7303. Dũng Lê - Bác sỹ, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7304. Nguyễn Thanh Lê, Nha Trang, Khánh Hòa
7305. Huỳnh Anh Cường, Kỹ sư Xây dựng - Cấp Thoát Nước, Tp. Cam Ranh, Khánh Hòa
7306. Đinh Van Cận, Q.Tân Phú, Sài Gòn
7307. Nguyễn Thị Quỳnh Hương - Phiên dịch tiếng anh, Quận Cầu Giấy, USA
7308. Nguyễn Minh Quân - Phiên dịch viên, Quận Đống Đa, Hà Nội
7309. Huỳnh Văn Thắng, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
7310. Nguyễn Thiện - Giáo Viên, Quận 8, Sài Gon
7311. Đại Dương, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Ma, Hà Nội
7312. Nguyễn Đình Quang - Bác sỹ, Quận 11, Sài Gòn
7313. Đặng Đình Hiển - Quản lý, Tôn Đức Thắng, Hải Phòng
7314. Lưu Bá Đức, Muôn Ma Thuột, Daklak
7315. Nguyễn Cường, Mississauga, Ontario, USA
7316. Lê Hoàng Oanh, Mississauga, Ontario, USA
7317. Trinh Quoc Huy, Bruxelles, Belgium, Germany
7318. Loan Nguyen, Denver, Colorado, USA
7319. Thien An Nguyen, Denver, Colorado, USA
7320. Thien Sa Nguyen, Denver, Colorado, USA
7321. Nguyen Huu Thanh, Piere Le louisville, Kentucky, USA
7322. Mai Le, Piere Le louisville, Kentucky, USA
7323. Pham Peter - Giáo sư, Fairfax, Virginia, USA
7324. Bui Kim Anh Austin, Texas, USA
7325. Nguyễn Minh Phú - Thợ cắt chỉ, Lakemba, Australia
7326. Nguyễn Y Nguyên - Rửa chén nhà hàng, Chadwood, Australia.
7327. Trần Thị Hai - Bán bánh mì, Rose Bay, Australia
7328. Võ Văn Cường - Thợ bánh mì, Sutherland, Australia.
7329. Lê Văn Thiện - Thầu cắt cỏ, Bondi Beach, Australia
7330. Nguyen Toan Kevin, Houston, TX 77041, USA
7331. Ngô Kiệt, Helsinki, Phần Lan
7332. Nguyen Hung Lam, Coconut Creek, Florida 33073, USA
7333. Nguyen Thi Kim Vui, Yachiyo, Chiba, Nhật Bản
7334. Vo Minh Nghiem, Portland, Oregon, USA
7335. Titi Nguyen, Kỹ sư điện, Canton, Michigan, USA
7336. Son Lam - Hưu trí, Houston, Texas, USA
7337. Huỳnh Kim Hóa - Quản Trị công Cty Honeywell, North Ryde NSW 2113, Sydney, Australia,
7338.Huỳnh Trân An - Sinh viên, North Ryde NSW 2113, Sydney, Australia,
7339. Pham Hong, Fontana, California, USA
7340. Cuong Duong, Baldwin Park, California, USA
7341. Tran Ngoc Anh, Melbourne, Australia
7342. Le Thi Hanh, Calgary, Alberta, Canada
7343. Uyen Nguyen, New York, USA
7344. Capstan Le - Quản lý nhà hàng, Mount Pritchard, NSW, 2170 Australia
7345. Phan Hoai Duc - Kỹ sư điện toán, Fountain valley, CA 92708, USA
7346. Chanh Thai - Engineering Designer, Perth, Australia
7347. Tiep Nguyen, San Jose, California, USA
7348. Bang Le, Calgary, Alberta, Canada
7349. Lê Bình, Melbourne, Australia
7350. Kim Nguyen, Gilroy, California, USA
7351. Đinh Thị Phụng, Mansfield Park, SA 5012, Adelaide, Australia
7352. Nguyễn Thị Nhung, Rosewater, SA 5013, Adelaide, Australia
7353. Ninh Le - Cựu quân nhân, Broward, Hollywood, Florida, USA
7354. Kasey Le - Giáo viên, Broward, Hollywood, Florida, USA
7355. Thuy Le - Cựu tư chức, Broward, Hollywood, Florida, USA
7356. Thai Do, Sydney, Australia
7357. Le Quy, Union, California, USA
7358. Vo Q Thành, San Francisco, California, USA
7359. - Nguyễn Thị Hoà - Hưu Trí- Moreton St Lakemba- NSW- Australia
7360. Hoàng Thuý Hồng, Chertsey Ave Bankstown, NSW, Australia
7361. Chung Thanh Châu, Bankstown, NSW, Australia
7362. Chung Văn Tuấn, Bankstown, NSW, Australia
7363. Trần Phú Hảo, Bankstown, NSW, Australia
7364. Cao Xuân Lý - Nhà văn, Alexandria, NSW, Australia
7365. Danny Le – Kỹ sư máy tính, Dearborn Heights, MI 48127, USA
7366. Pham Kim Hoan, Indio Blv, Indio Ca 92201, USA
7367. Nguyễn Văn Thành, Salt Lake, Utah, USA
7368. Nguyen Hoang Viet Trieu, Houston, Texas, USA
7369. Hồ Văn Tâm, Dịch vụ nhập cư, Tampa, Florida, USA
7370. Ton That Lam Son, CNC machine, Dayton Ohio, USA
7371. Tom T Mai, Garden Grove, California, USA
7372. Hung Ta - Kỹ sư điện, Canton, OH 44720, USA
7373. Hoang Tuan Kiet - Du Hoc Sinh My, New York, USA
7374. Khai Tam Do, Clifton st Worcester, Massachusetts, USA
7375. Hy Lê, Georgia, USA
7376. Đặng Quốc Tuấn - Cựu chủ tịch hội CQN QLVNCH/NU, Adelaide, Australia
7377. Nguyễn Thị Thanh Thúy, Rosewater SA 5013, Adelaide, Australia
7378. Nguyễn Đình Vinh – Nông dân, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7379. Hoàng Thế Anh, Quebec, Canada
7380. Ngô Văn Can, Mississauga, Ontario, Canada
7381. Nga Phan, San Jose, Califormia, USA
7382. Phạm Công Đức, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
7383. Đoàn Anh - Nhân viên Tài Chính, Kế Toán, Quận 3, Sài Gòn
7384. Hà Minh Giám, Ninh Dương, Móng Cái
7385. Nguyễn Thục, Ninh Dương, Móng Cái
7386. Nùng Chi Man, Cao Sơn Thượng, Bản Chung, Hà Giang
7387. Kha Văn Linh, Đồng Văn, Hà Giang
7388. Nguyễn Văn Phòng, Cốc Lếu, Lào Cai
7389. Trần Thị Na, Cốc Lếu, Lào Cai
7390. Trần Văn, Cốc Lếu, Lào Cai
7391. Nguyễn Điền, Cốc Lếu, Lào Cai
7392. Học Hiền, Đồng Văn, Hà Giang
7393. Nguyễn Văn Đơn, Bản Chung, Hà Giang
7394. Huỳnh Đình Sơn, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
7395. Thái Hoàng, huyện Long Thành, Đồng Nai
7396. Bùi Chí Đăng - Kinh doanh dịch vụ, TP. Cần Thơ, Cần Thơ
7397. Nguyễn Đức Nam - Kỹ thuật IT, Quận Hai Bà Trưng Hà Nội
7398. Vo Minh Sang - Cán bộ công nhân viên, My Tho, Tiền Giang
7399. Từ Cát Thắng - Lao động phổ thông, Tam Bình, Vĩnh Long
7400. Lê Thị Hồng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng

7401. Trần Văn Chí - Kỹ sư, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũng Tàu
7402. Hà Huyền Chi - Sinh viên, Phúc Duyên, Hải Dương
7403. Hà Thị Hương - Học sinh, Gia Lộc, Hải Dương
7404. Đoàn Văn Công - Nhà giáo, Ngô Quyền, Hải Phòng
7405. Trần Phước Lộc, Lãm Hà, Quán Trữ, Hải Phòng
7406. Cao Văn Minh, Phan Bội Châu, Hải Phòng
7407. Bùi Mạnh Tường - Kỹ sư, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
7408. Minh Trần - Kỹ sư điện, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7409. Lê Đình Chỉnh - Công dân tự do, Hợp Thành,Yên Thành. Nghệ An
7410. Trần Văn Hạnh - Kỹ sư - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
7411. Trần Anh Ba - Công nhân - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
7412. Minh Hoàng - Công nhân, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7413. Minh Trần - Giáo viên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7414. Hoàng Anh, Phan Bội Châu, Hải Phòng
7415. Lương Thông, Albuquerque, New Mexico, USA
7416. Đinh Viết Khẩn, Albuquerque, New Mexico, USA
7417. Nhật Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7418. Nguyễn Sơn, Belen, New Mexico, USA
7419. Bình Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7420. Lê Văn Sáu, Albuquerque, New Mexico, USA
7421. Mai Văn Chi, Albuqerque, New Mexico, USA
7422. Nhân Đặng, Albuquerque, New Mexico, USA
7423. Được Lê, Albuquerque, New Mexico, USA
7424. Nguyễn Ý Trí, Albuquerque, New Mexico, USA
7425. Khiêm Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7426. Vy Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7427. Bùi Ngọc Tuyết, Albuquerque, New Mexico, USA
7428. Lương T. Ngọc Hoa, Albuquerque, New Mexico, USA
7429. Đồng Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7430. Đỗ Thanh Tùng, Albuquerque, New Mexico, USA
7431. Tạ Trọng Thu, Albuquerque, New Mexico, USA
7432. Lệ Đàm, Albuquerque, New Mexico, USA
7433. Nguyễn Văn Trung, Albuquerque, ,New Mexico, USA
7434. Hạnh Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7435. Mười Hà, Albuquerque, New Mexico, USA
7436. Trần Thiện, Albuquerque, New Mexico, USA
7437. Phan văn Lập, Albuquerque, New Mexico, USA
7438. Nguyễn văn Đối, Albuquerque, ,New Mexico, USA
7439. Ngô Lụt, Albuquerque, New Mexico, USA
7440. Nguyễn Thành Ngọc, Albuquerque, New Mexico, USA
7441. Nguyễn Văn Thắng, Bernalillo, New Mexico, USA
7442. Nguyễn văn Gương, Albuquerque, New Mexico, USA
7443. Đàm Công Vinh, Albuquerque, New Mexico, USA
7444. Nguyễn Đức Thi, Albuquerque, New Mexico, USA
7445. Vũ Dục, Albuquerque, New Mexico, USA
7446. Tôn Thất Đường, Albuquerque, New Mexico, USA
7447. Nguyễn Vinh, Albuquerque, New Mexico, USA
7448. Nguyễn văn Thạnh, Albuquerque, New Mexico, USA
7449. Nguyễn Thiện, Albuquerque, New Mexico, USA
7450. Nguyễn Quang, Albuquerque, New Mexico, USA
7451. Lê Minh Phương, Albuquerque, New Mexico, USA
7452. Thân Thị Lệ, Albuquerque, New Mexico, USA
7453. Trần Khắc Báo, Albuquerque, New Mexico, USA
7454. Diệp Lu, Albuquerque, New Mexico, USA
7455. Quách Xung, Albuquerque, New Mexico, USA
7456. Lương Trịnh Ánh Tuyết, Albuquerque, New Mexico, USA
7457. Tôn Nữ Thủy Tiên, Albuquerque, New Mexico, USA
7458. Thăng Pham Gilchrist, Albuquerque, New Mexico, USA
7459. Ly Hue, Albuquerque, New Mexico, USA
7460. Phú Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7461. Đinh Đồng Kỳ, Albuquerque, New Mexico, USA
7462. Nguyễn Quốc, Albuquerque, New Mexico, USA
7463. Nguyễn Văn Đa, Albuquerque, New Mexico, USA
7464. Nguyễn Thân Kỷ Niệm, Albuquerque, New Mexico, USA
7465. Nguyễn Văn Thạnh, Tucumcary, New Mexico, USA
7466. Hạnh Nguyễn, Albuquerque, New Mexico, USA
7467. Le Quoc Hung, Minneapolis, Minnesota, USA
7468. Do Vong Long, Sydney, Australia
7469. Xuan Nguyen, Texas, USA
7470. Hồ Văn Anh, Tampa, Florida, USA
7371. Pham Minh, Garden Grove, California, USA
7471. Hoang Minh Anh, Dayton Ohio, USA
7472. Ho Van Tuan, Florida, USA
7473. Nguyen Pham, Houston, Texas, USA
7474. Pham Minh, Houston, Texas, USA
7475. Nguyen Tam, Indio Blv, Indio Ca 92201, USA
7476. Ho Tam, San Francisco, California, USA
7477. Hoang Anh, Bankstown, NSW, Australia
7478. Nguyen Tuan, Bankstown, NSW, Australia
7479. Pham Minh Tuan, Garden Grove, California, USA
7480. Nguyen Hoang Anh, Garden Grove, California, USA
7481. Tuan Nguyen, Bankstown, NSW, Australia
7482. Pham Anh Tuyet, San Francisco, California, USA
7483. Trần Văn Bé - Kỹ sư - Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
7484. Hồ Đức Thành - Nông dân, Bản Là Mường, Sơn La
7485. Phan Tấn Lợi - Công nhân, QL6, Điện Biên, Sơn La
7486. Nguyễn Trọng Văn - Sinh viên, ĐH Tây Bắc, SơnLa
7487. Trần Văn Cừ - Nhà giáo/nghỉ hưu, Mường Thanh, Điện Biên Phủ
7488. Nguyễn Thị Lợi - Nội trợ, Mường Thanh, Điện Biên Phủ
7489. Cao Tấn Thành - Học sinh trường chuyên Lê Quí Đôn, Điện Biên Phủ
7490. Trần Văn Linh - Nghỉ hưu, Khu Đô Thị Phú Lộc 4, Lạng Sơn
7491. Thái Thị Lành - Học sinh, THCS Vĩnh Trai, Lạng Sơn
7492. Trần Thái Bình - Học sinh, Cốc Nam, Đồng Đăng, Lạng Sơn
7493. Hà Văn Mâu, Kỹ sư CNTT, Đồng Đăng, Lạng Sơn
7494. Nguyễn Văn Vinh, Cốc Nam, Đồng Đăng, Lạng Sơn
7495. Trần Công Vân, sinh viên, Ninh Xá, Bắc Ninh
7496. Hồ Đắc Trương, P. Đáo Cầu, Bắc Ninh
7497. Nguyễn Trọng Hiếu, Đại Xuân, Bắc Ninh
7498. Le Minh, Kỹ sư CNTT, Phượng Lâu, Việt Trì
7499. Hoàng Thắng Nam, Bạch Hạc, Việt Trì
7500. Nguyễn Tuấn Cang - Sinh viên, Gia Lộc, Hải Dương

7501. Đinh văn Thái, P.5, Q.Gò Vấp, Sài Gòn
7502. Lưu Khánh Hòa - Họa sỹ 3D, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7503. Lê Huy Anh, Quận 8, Sài Gòn
7504. Nguyễn Khắc Đình Lộc - Kỹ sư, huyện Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
7505. Nguyễn Khanh - Nông Dân, Cát Thắng, Bình Định
7506. Trần Văn Thu, huyện Yên Phong, Bắc Ninh
7507. Huỳnh Bạch Tuyết, Tp. Cầm Thơ, Hậu Giang
7508. Đinh Tiến - Sinh Viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7509. Nguyển Thi Thanh Hương - Công nhân, Hóc Môn, Sài Gòn
7510. Trần Đình Luật - Doanh nhân, Gò Vấp, Sài Gòn
7511 Nguyễn Văn Vương - Lập trình viên, Q. Tân bình, Sài Gòn
7512. Nguyễn Thu, New Orleans, Louisiana, USA
7513. Lý thu Hương, New Orleans, Louisiana, USA
7514. Đinh Thu, New Orleans, Louisiana, USA
7515. Châu Xuân Nguyễn, Melbourne, Australia
7516. Lê Thị Thơm, Foutain Valey, CA, USA
7517. Đoàn Trường Nhật, Foutain Valey, CA, USA
7518. Đoàn Trường Duy, Foutain Valey, CA, USA
7519. Đoàn Trường Thịnh, Foutain Valey, CA, USA
7520. Hoàng Dạ Thảo, Foutain Valey, CA, USA
7521. Quoi Tran, Boise, Idaho, USA
7522. Lê Quang Hậu – Thợ in, Victoria, Australia
7523. Vu Vinh Tho - Thợ tiện, Allentown Pennsylvania, USA
7524. Nguyễn Anh Tuấn, Berlin, Germany
7525. Hồ Trung Nghĩa, Nork York, Toroto, Canada
7526. Vo Y, Corona, CA 92880, USA
7527. Truong Cam Hieu - Thư Ký, Broadmeadows, Victoria 3047, Australis
7528. Thanh Nguyen - Sinh viên, San Jose, California, USA
7529. Loan Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA
7530. Joseph Nguyen, Ky Su, Panama City Beach, Florida, USA
7531. Thuy Nguyen, Panama City Beach, Florida, USA
7532. Luan Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA
7533. Kim Nguyen - Sinh viên, Albuquerque, New Mexico, USA
7534. Cuong Tran, San Jose, California, USA
7535. Thien Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida, USA
7536. My Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida , USA
7537. Thu Nguyen - Học Sinh, Panama City Beach, Florida, USA
7538. Nguyen Trong Hieu - Đàu tư, Horningsea pk, NSW 2171, Australia
7539. Binh Le, Washington, USA
7540. Tam Dao - Khảo sát xây dựng, Altona Melbourne, Victoria 3018, Australia
7541. Doan Van Vuong, Everett , Washington, USA
7542. Natalie Phan - Kỹ thuật bảo trì, Melbourne, Australia
7543. Mindy Hoàng, Oklahoma City, Oklahoma, USA
7544. Bùi Thuy Hiền, New Orleans, Louisiana, USA
7545. Trần Thu Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7546. Rhodes Larry, New Orleans, Louisiana, USA
7547. Rhodes Chard, New Orleans, Louisiana, USA
7548. Pham Rose, New Orleans, Louisiana, USA
7549. Trương Samntha, New Orleans, Louisiana, USA
7550. Nguyến Sang, New Orleans, Louisiana, USA
7551. Nguyến Thi Trang, New Orleans, Louisiana, USA
7552. Trần Hồng Quế, New Orleans, Louisiana, USA
7553. Nguyễn Phong Khải, New Orleans, Louisiana, USA
7554. Nguyễn Phương Paulina, New Orleans, Louisiana, USA
7555. Nguyễn Van Tạ, New Orleans, Louisiana, USA
7556.Trần Andy, New Orleans, Louisiana, USA
7557. Nguyễn Anthony, New Orleans, Louisiana, USA
7558. Tram Trương, New Orleans, Louisiana, USA
7559. Trần Bảo Quốc, New Orleans, Louisiana, USA
7560. Mai Bích, New Orleans, Louisiana, USA
7561. Nguyễn Hùng Bích, New Orleans, Louisiana, USA
7562. Cao Bruce, New Orleans, Louisiana, USA
7563. Trần Thu Cam, New Orleans, Louisiana, USA
7564. Nguyễn Chi, New Orleans, Louisiana, USA
7565. Đinh Chọn, New Orleans, Louisiana, USA
7566. Nguyễn Chris, New Orleans, Louisiana, USA
7567. Nguyễn Kim Corey, New Orleans, Louisiana, USA
7568. Đỗ Dan, New Orleans, Louisiana, USA
7569. Lê Văn Đáng, New Orleans, Louisiana, USA
7570. Bùi Daniel, New Orleans, Louisiana, USA
7571. Trần Dau, New Orleans, Louisiana, USA
7572. Nguyễn Diana, New Orleans, Louisiana, USA
7573. Trần thị Diệp, New Orleans, Louisiana, USA
7574. Đinh Julie, New Orleans, Louisiana, USA
7575. Nguyễn Duyen, New Orleans, Louisiana, USA
7576. Murdoch Đức, New Orleans, Louisiana, USA
7577. Đinh Duyen, New Orleans, Louisiana, USA
7578. Trần Duy, New Orleans, Louisiana, USA
7579. Nguyễn Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7580. Nguyễn Hải, New Orleans, Louisiana, USA
7581. Lê Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7582. Nguyễn Hạnh, New Orleans, Louisiana, USA
7583. Nguyễn Hiển, New Orleans, Louisiana, USA
7584. Đỗ hoàng Đức, New Orleans, Louisiana, USA
7585.Nguyễn Huỳnh Hoàng, New Orleans, Louisiana, USA
7586. Hoàng Cao Tuấn - Kỹ sư CNTT, Lộc An, Nam Định
7587. Trần Văn Hưng - Sinh viên, Tân An, Lộc Hòa, Nam Định
7588. Trần Thị Thanh Thảo - Kỹ sư, Bà Triệu, Nam Định
7589. Trịnh Hùng Lâm, Vụ Bản, Nam Định
7590. Hồ Thị Hân - Nội trợ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
7591. Mai Duy Đồng, Kỳ Bá, Thái Bình
7592. Hứa Thúy Hằng - Học sinh, Hoàng Diệu, Thái Bình
7593. Nguyễn Anh Ca, phường Phú Khánh, Thái Bình
7594. Nguyễn Viết Nam - Nhà giáo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7595. Trần Văn Bảy - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7596. Hoàng Đình Văn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7597. Nguyễn Thị Thúy Hằng, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7598. Ngô Văn Hiền - Hoc sinh, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7599. Văn Đức Chính, Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7600. Trần Thị Hoa - Sinh viên, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

7601. Nguyễn Thị Thu - Học sinh, Minh Xuân, Tuyên Quang
7602. Nguyễn Văn Chí - Nông dân, An Tường, Tuyên Quang
7603. Trần Thị Lợi - Nội trợ, Hà Khánh, Hạ Long, Quảng Ninh
7604. Phan Văn Hùng, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh
7605. Nguyễn Phú Khánh, Hồng Gai, Hạ Long, Quảng Ninh
7606. Phạm Thị Hòa, Quán Triều, Thái Nguyên
7607. Nguyễn Thị Vàng, Cam Giá, Thái Nguyên
7608. Trần Văn Truyền, Bình Thuận, Tân Quang, Tuyên Quang
7609. Mai Văn Hạnh, phường Hưng Thành, Tuyên Quang
7610. Trần Văn Đệ - Hoc sinh, An Tường, Tuyên Quang
7611. Phạm Thị Sáng, New Orleans, Louisiana, USA
7612. Hoang Sương, New Orleans, Louisiana, USA
7613. Nguyễn Tài, New Orleans, Louisiana, USA
7614. Nguyễn thanh Thai, New Orleans, Louisiana, USA
7615. Phạm Thanh, New Orleans, Louisiana, USA
7616. Ngô Thành, New Orleans, Louisiana, USA
7617. Nguyễn thanh, New Orleans, Louisiana, USA
7618. Đinh Thanh Tâm, New Orleans, Louisiana, USA
7619. Trần Thanh Trang, New Orleans, Louisiana, USA
7620. Trần Thanh Trí, New Orleans, Louisiana, USA
7621. Trương Thanh, New Orleans, Louisiana, USA
7622. Nguyễn Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7623. Trần thiện Thế, New Orleans, Louisiana, USA
7624. Đinh quang Thoại, New Orleans, Louisiana, USA
7625. Võ Thuận, New Orleans, Louisiana, USA
7626. Đỗ Khắc Nam - Cự sĩ quan quân đội VNCH, Sydney, Australia
7627. Trần Thị Phượng - Nhân viên chăm sóc người già, Sydney, Australia
7628. Từ Văn Hào - Hưu Trí, Sydney, Australia
7629. Nguyễn Thị Đào - Thợ May, Sydney, Australia
7630. Thủy Bùi - Thợ sửa móng tay, Sydney, Australia
7631. Lương Nga, New Orleans, Louisiana, USA
7632. Nguyễn Loan, New Orleans, Louisiana, USA
7633. Nguyễn Sim, New Orleans, Louisiana, USA
7634. Nguyễn Kim, New Orleans, Louisiana, USA
7635. Nguyen Song, New Orleans, Louisiana, USA
7636. Ngo Tuấn, New Orleans, Louisiana, USA
7637. Tạ Thao, New Orleans, Louisiana, USA
7638. Tran Alice, New Orleans, Louisiana, USA
7639. Nguyen Bông, New Orleans, Louisiana, USA
7640. Ho Long, New Orleans, Louisiana, USA
7641.Tran Ngoc Yen, New Orleans, Louisiana, USA
7642. Phan Cao, New Orleans, Louisiana, USA
7643. Phan Thi Ro, New Orleans, Louisiana, USA
7644. Nguyễn Văn Hải, New Orleans, Louisiana, USA
7645. Trân Thị Út, New Orleans, Louisiana, USA
7646. Nguyễn Thanh Tùng, New Orleans, Louisiana, USA
7647. Nguyễn Quyên, New Orleans, Louisiana, USA
7648. Nguyễn Julie, New Orleans, Louisiana, USA
7649. Đào Thị Chung, New Orleans, Louisiana, USA
7650. Nguyễn Thị Nguyệt, New Ỏrleans, Louisiana, USA
7651. Nguyễn Thị Hằng, New Orleans, Louisiana, USA
7652. Trang Thị Van, New Orleans, Louisiana, USA
7653. Nguyễn Mỹ, New Orleans, Louisiana, USA
7654. Nguyễn Văn Hưởng, New Orleans, Louisiana, USA
7655. Nguyễn P Ngọc, New Orleans, Louisiana, USA
7656. Tieu Thu Hà, New Orleans, Louisiana, USA
7657. Nguyễn Thảo, New Orleans, Louisiana, USA
7658. Nguyễn Cúc, New Orleans, Louisiana, USA
7659. Đặng Muôi, New Orleans, Louisiana, USA
7660. Ngô Thị Ngà, New Orleans, Louisiana, USA
7661. Võ Thị Mạnh, New Orleans, Louisiana, USA
7662. Vũ Văn Chiến, New Orleans, Louisiana, USA
7663. Nguyễn Mầu, New Orleans, Louisiana, USA
7664. Bùi Kim Cường, New Orleans, Louisiana, USA
7665. Bùi Vũ, New Orleans, Louisiana, USA
7666. Bùi Trí, New Orleans, Louisiana, USA
7667. Bùi Liên, New Orleans, Louisiana, USA
7668. Nguyễn Hiển, New Orleans, Louisiana, USA
7669. Phạm Thị Chanh, New Orleans, Louisiana, USA
7670. Nguyễn Văn Hùng, New Orleans, Louisiana, USA
7671. Nguyễn Văn Dũng, New Orleans, Louisiana, USA
7672. Nguyễn Thị Nga, New Orleans, Louisiana, USA
7673. Nguyễn Cư, New Orleans, Louisiana, USA
7674. Nguyễn Diễm Phương, New Orleans, Louisiana, USA
7675. Trần Bình, New Orleans, Louisiana, USA
7676. Trần Lee, New Orleans, Louisiana, USA
7677. Trần Kim, New Orleans, Louisiana, USA
7678. Phạm Văn Thình, New Orleans, Louisiana, USA
7679. Nguyễn Tommy, New Orleans, Louisiana, USA
7680. Nguyễn Toàn, New Orleans, Louisiana, USA
7681. Đỗ Khắc Nam - Thiết Kế Nhà Bếp, Sydney, Australia
7682. Lê Phước Hiệp – Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm (Y tế), Orange County, California 92805, USA
7683. Lê Văn Hạnh - Cựu sĩ quan VNCH, Orange County, California 92805, USA
7684. Nguyễn Thị Hồng Hội, Austin, Texas, USA
7685. Lê Anh Đức, Sydney, NSW Australia
7686. Nguyen Kieu, Anaheim, CA, USA
7687. Nguyen The Hien, Noranda, WA, Australia
7688. Phan Văn Nho, Anaheim, CA 92801, USA
7689. Ngô Anh Tuấn - Bác Sĩ, Mansfield Park, South Australia 5012, Australia
7690. Hồ Hoàng Lan - Học sinh, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh
7691. Trần thi Mộng Như -Sinh viên, Bá Liễu, Hải Dương
7692. Hoàng Văn Thái, nhà giáo, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh
7693. Nguyễn Minh Hoàng, Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh
7694. Hồ Văn Châm, Phúc Duyên, Bá Liễu, Hải Dương
7695. Đặng Thị Liên - Sinh viên, Khuê Liễu, Bá Liễu, Hải Dương
7696. Nguyễn Đức Tuất - Kỹ sư, Cẩm Khê, Hải Dương
7697. Phạm Hữu Đức, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
7698. Phạm Tiến Đạt, Quận Tân Bình, Sài Gòn
7699. Vũ Công Khanh - Hưu trí, Gò Vấp, Sài Gòn
7700. Nguyễn Văn Sinh, Tp. Phan Rang, Ninh Thuận

7701. Trần Minh Công - Học sinh, Ngô Quyền, Hải Phòng
7702. Nguyễn Mạnh Dương - Công nhân, Sầm Sơn, Thanh Hóa
7703. Trần Công Đâu - Nhà giáo nghỉ hưu, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam
7704. Trần Thị Thu, Nội trợ, phường Hai Bà Trưng, Thắng Lợi, Phủ Lý, Hà Nam
7705. Vũ Văn Vinh - Kỹ sư CNTT, Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam
7706. Ngô Duy Ái - Sinh viên, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam
7707. Hoàng Dạ Từ, Trung Thứ, Thanh Liêm, Phủ Lý, Hà Nam
7708. Nguyễn Văn Thắng, Kiến Xương, Thái Bình
7709. Nguyễn Ngọc Trường, An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình
7710. Hoàng Đình Thụ, Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình
7711. Lê Thị Thục Quyên, Dũng Thượng, Vũ Thư, Thái Bình
7712. Nguyễn Thị Bình - Nhà giáo, Kỳ Bá, Thái Bình
7713. Mỹ Huỳnh - Cựu quân nhân HQ. VNCH, Quận Bình Khê, Bình Định
7714. Nguyễn Phong Điền, Bankstown, N.S.W 2200, Australia
7715. Kim Thu Vinh, Vancouver, Canada
7716. Võ Gia Ry - cựu sĩ quan QLVNCH, Sydney, Australia
7717. Vo Duy Thong, 10 Clydesdsle Place, Sumner, QLD 4074, Australia
7718. Nghiêm Hồng Sơn, Cán Bộ nghiên cứu, Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7719. Trương Minh Trí, Ottawa, Canada
7720. Ngô Tấn Sang, Montreal, Canada
7721. Bùi Văn Lự, Montreal, Canada
7722. Bùi Cẩm Vân, Montreal, Canada
7723. Lâm Thu Vân, Montreal, Canada
7724. Trương Minh Tiên, Montreal, Canada
7725. Hanh Nguyen, Hessen, Germany
7726. Trương Minh Trung - Chuyên viên điện toán, Sydney, Australia
7727. Peter Tran - Giạt ủi, Seattle, WA, USA
7728. Diana Tran - Nội Trợ, Seattle, WA, USA
7729. Hoàng văn Hùng, Aschaffenburg, Germany
7730. Nguyen Vi, New Orleans, Louisiana, USA
7731. Trí Nguyễn, Austin, Texas, USA
7732. Hồng Hoa Nguyễn, Austin, Texas, USA
7733. Thơ Huỳnh, Austin, Texas, USA
7734. Kim Bùi, Austin, Texas, USA
7735. Khang Bùi, Austin, Texas, USA
7736. Tuyết Bùi, Austin, Texas, USA
7737. Laura Trần, Manor, Texas, USA
7738. Mary Yến Trần, Manor, Texas, USA
7739. Joseph Am Trần, Manor, Texas, USA
7740. Hồng Trân, Austin, Texas, USA
7741. Trần Thanh Cảnh, Santa Ana, California, USA
7742. Trần Văn Hùng, Jonkoping, Thụy Điển
7743. Hà Thị Ánh Nguyệt, Irvine, California, USA
7744. Nguyen Hoang Anh, California, USA
7745. Nguyen Thuyen, Sydney, Australia
7746. Tran Thi Hong, Sydney, Australia
7747. Nguyen Tuan, Sydney Australia
7748. Nguyen Van Tuyen, Sydney, Australia
7749. Trần Khắc Chân, Nà Sản, Mai Sơn, Sơn La
7750. Đỗ Thị Liên - Học sinh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu
7751. Trần Thắng Cảnh, Tân Phong, Tx. Lai Châu, Lai Châu
7752. Trần Thị Ngệ, QL 4D, Giàng Ma, Lai Châu, Lai Châu
7753. Hoàng Văn Pháng, Sa Pa, Lào Cai
7754. Vòng Mạnh Hà, Kim Tân, Tp. Lào Cai, Lào Cai
755. Nùng A Chun, Sa Pa, Lào Cai
7756. Nùng Văn Hoạch, Lùng Thằng, Pha Long, Mường Khương, Lào Cai
7757. Ninh Công Minh, Chiềng Sinh, Tp. Sơn La, Sơn La
7758. Ninh Duy Hoàng, Chiềng Sinh, Tp. Sơn La, Sơn La
7759. Nguyễn Thị Kim Anh - Kỹ sư, Vỉnh Yên, Vĩnh Phúc
7760. Nguyễn Thị Vân - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7761. Đào Văn Khuê - Học sinh, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7762. Đoàn Công Chánh - Nhà giáo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7763. Đoàn Bích Nga - Công nhân, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7764. Trần Thị Lựu - Nội trợ, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7765. Vương Văn Bắc - Sinh viên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7766. Trần Phú Lộc - Nhà giáo nghỉ hưu, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7767. Phùng Văn Quang - Nông dân,Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
7768. Phùng Phước Thạnh - Nông dân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7769. Nguyễn Đình Giảng - Sinh viên, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7770. Nguyễn Ngọc Long - Kỹ sư CNTT, Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
7771. Trương Thị Vinh - Làm bánh, Everett, Washington, USA
7772.Tien Nguyen, Tampa, Florida, USA
7773. Hong Le, Tampa, Florida, USA
7774. Hà Giao - Cơ khí hàng hải, Minato ku,T okyo, Nhật Bản
7775. Linda Nguyễn, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7776. Paul Trần, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7777. Nguyễn Văn Đậu, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7778. Hồ Đại Trường, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7779. Nguyễn Thị Vui, Virginia, SA 5120, Adelaide, Australia
7780. Lam Thi Phi Phung, Brunswick West, Victoria 3055, Australia
7781. Khien Sinh, Brunswick, Vitoria 3056, Australia
7782. Trương Huy Vũ - Buôn Ma Thuột, Daklak
7783. Bùi Tuân Trình, Quận 4, Sài Gòn
7784. Nguyễn Thị Mão, P.9, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7785. Trần Vân Trang, P.9 Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7786. Đoàn Nhật Hồng, Đà Lạt, Lâm Đồng
7787. Vũ Ngô Đàn, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
7788. Phan Vũ Hồng Chi - Kỹ sư hóa, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
7789. Phùng Mai Hưng - Buôn bán tự do, Đống Đa, Hà Nội­
7790. Lưu Bá Đức - Kinh doanh, Buôn Ma Thuột, Daklak
7791. Nguyễn Xuân Huy - Kỹ sư xây dựng, Tp. Pleiku, Gia Lai
7792. Hà Xuân Bình, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
7793. Trần Thị Hương, Quận Trà Sơn, Đà Nẵng
7794. Thái Doãn Sơn, Củ Chi, Sài Gòn
7795. Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
796. Đặng Quốc Nam - Kỹ sư, Thuận Thành, Huế
7797. Hoàng Ngọc Tường - Hưu trí, An Cựu, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7798. Hoàng Phủ Phan, Ngự Binh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7799. Nguyễn Đức Công - Sinh viên, Phú Hội, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
7800. Phan Nhật Ninh - Học sinh, thị trấn Phú Bài, Huế

Danh sách sẽ được tiếp tục cập nhật.

Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire